Tham khảo hoàn chỉnh về bảo mật và từ vựng VPN | 2024

Cập nhật Lần cuối 15/06/2024
công bố thông tin quảng cáo
Trang này chứa các liên kết liên kết. Nếu bạn mua thông qua các liên kết này, tôi có thể nhận được một khoản hoa hồng nhỏ. Điều này không ảnh hưởng đến giá bạn phải trả. Các liên kết này được đánh dấu bằng biểu tượng bên dưới.


Chào mừng bạn đến với Tài liệu tham khảo từ vựng về bảo mật và VPN lớn nhất và toàn diện nhất có sẵn trực tuyến. Bảng chú giải thuật ngữ mở rộng này bao gồm mọi thuật ngữ thiết yếu bạn cần biết, từ các định nghĩa cơ bản đến các khái niệm nâng cao. Cho dù bạn là người mới bắt đầu muốn tìm hiểu những điều cơ bản hay là một chuyên gia muốn giải thích chi tiết, bảng chú giải thuật ngữ của chúng tôi được thiết kế để nâng cao kiến thức của bạn và cập nhật cho bạn những thông tin mới nhất về công nghệ an ninh mạng và VPN. Tìm hiểu và nắm vững ngôn ngữ bảo mật và quyền riêng tư trực tuyến.


VPN (Virtual Private Network)

VPN tạo kết nối an toàn, được mã hóa qua mạng kém an toàn hơn, chẳng hạn như internet.

Để được giải thích kỹ lưỡng về VPN là gì và nó hoạt động như thế nào, hãy truy cập trang VPN chuyên dụng của chúng tôi.


IP Address (Internet Protocol Address)

Một chuỗi số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị được kết nối với mạng sử dụng Giao thức Internet để liên lạc.


Encryption

Quá trình chuyển đổi dữ liệu thành mã để ngăn chặn truy cập trái phép.


Protocol

Một bộ quy tắc điều chỉnh việc trao đổi hoặc truyền dữ liệu giữa các thiết bị.


Tunnel

Một kết nối được mã hóa thông qua đó dữ liệu được truyền an toàn.


VPN Client

Phần mềm được cài đặt trên thiết bị của người dùng để kết nối với máy chủ VPN.

Để được giải thích kỹ lưỡng về VPN là gì và nó hoạt động như thế nào, hãy truy cập trang VPN chuyên dụng của chúng tôi.


VPN Server

Một máy chủ cung cấp dịch vụ VPN, mã hóa và định tuyến lưu lượng truy cập.


Anonymity

Trạng thái ẩn danh, đạt được bằng cách ẩn danh tính của một người trên mạng.


Authentication

Quá trình xác minh danh tính của người dùng hoặc thiết bị.


Kill Switch

Một tính năng ngắt kết nối thiết bị của bạn khỏi internet nếu kết nối VPN bị ngắt.


Split Tunneling

Một tính năng VPN định tuyến một số lưu lượng truy cập của bạn thông qua VPN và phần còn lại thông qua mạng cục bộ của bạn.


Double VPN

Một tính năng định tuyến lưu lượng truy cập internet của bạn thông qua hai máy chủ VPN để tăng cường bảo mật.


Obfuscation

Các kỹ thuật được sử dụng để làm cho lưu lượng truy cập VPN trông giống như lưu lượng truy cập internet thông thường, bỏ qua các khối VPN.


DNS Leak

Một lỗ hổng bảo mật xảy ra khi các truy vấn DNS được phơi bày bên ngoài đường hầm VPN.